Nghĩa của "độc nhất"

  1.  独家 <单独一家。>
     tin tức độc nhất vô nhị.
     独家新闻
     独一无二 <没有相同的; 没有可以相比的。>
    37
  2.  獨家 <單獨一家。>
     tin tức độc nhất vô nhị.
     獨家新聞
     獨一無二 <沒有相同的; 沒有可以相比的。>
    37
  3.  adj
     ゆいいつ - 「唯一」
     độc nhất vô nhị唯一無に
     ゆいつ - 「唯一」
    37