Gợi ý...
Nghĩa của "độc nhất"
-
独家 <单独一家。> tin tức độc nhất vô nhị. 独家新闻 独一无二 <没有相同的; 没有可以相比的。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
獨家 <單獨一家。> tin tức độc nhất vô nhị. 獨家新聞 獨一無二 <沒有相同的; 沒有可以相比的。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 37